1. Danh sách ngành nghề cần thiết dài hạn (Long Term Skill Shortage List – LTSSL)
Danh sách LTSSL là danh sách ngành nghề việc làm New Zealand có tính chất chắc chắn dài hạn (bền vững liên tục) được phép định cư New Zealand diện tay nghề. Người di cư có ngành nghề nằm trong danh sách này sẽ được cấp visa làm việc, định cư. Đương đơn sẽ được cộng thêm điểm nếu sắp xếp được công việc trước khi tới New Zealand, có kinh nghiệm làm việc và kỹ năng tay nghề được xác định theo LTSSL.
Nhóm ngành nghề |
Tên ngành nghề |
Nghề Xây dựng |
Quản lý dự án Xây dựng |
Xây dựng dự án (bao gồm Trình quản lý dự án và Quản lý Địa điểm) (133112) |
|
Khảo sát viên (232212) |
|
Nghề Kỹ sư |
Kỹ sư Hoá học (233111), Kỹ sư vật liệu (233112), Kỹ sư xây dựng (233211), Kỹ sư địa kỹ thuật (233212), Kỹ sư kết cấu (233214), Kỹ sư điện (233311), Kỹ sư điện tử (233411), Kỹ sư công nghiệp (233511), Kỹ sư cơ khí (233512), Kỹ sư sản xuất hoặc nhà máy (233513), Kỹ sư môi trường (233915), Kỹ sư chuyên nghiệp (233999). |
Kỹ sư Xây dựng dân dụng (312212) |
|
Kỹ sư Điện ( 312412) |
|
Kỹ sư viễn thông (263311), Kỹ sư mạng viễn thông (263312) |
|
Công nhân |
Thợ điện (341111) |
Thợ điện (342211) |
|
Tài chính/Doanh nghiệp |
Quản lý mua hàng (133612) |
Dịch vụ y tế và xã hội |
Nhà tâm lý học lâm sàng (272311) |
Bác sĩ X quang chẩn đoán và can thiệp (253917 |
|
Bác sĩ đa khoa (253111) |
|
Chuyên gia xạ trị y tế (251212) |
|
Và rất nhiều ngành nghề thuộc lĩnh vực Y tế và Xã hội |
|
Giải trí, Khách sạn và Du lịch |
Đầu bếp |
Nhà Khoa học |
Nhà khoa học nghiên cứu môi trường (234313) |
Kỹ thuật viên thực phẩm (234212) |
|
Ô tô |
Thợ điện ô tô (321111) |
Cơ khí động cơ Diesel (bao gồm cả kiểm tra xe hạng nặng) (321212) |
02. Danh sách ngành nghề thiếu hụt khẩn cấp, đang cần gấp (Immediate Skill Shortage List - ISSL)
Danh sách ISSL xác định những ngành nghề đang thiếu hụt khẩn cấp về lao động có tay nghề trên toàn New Zealand hoặc một số vùng cụ thể. Người nhập cư có nhu cầu làm việc trong danh sách ISSL có thể được cấp visa làm việc theo như hướng dẫn nếu họ đáp ứng được những điều kiện về bằng cấp cũng như kinh nghiệm làm việc.
Danh sách ngành nghề thiếu hụt nhân lực và đang cần gấp được liệt vào nhóm ISSL (Immediate Skill) sẽ được ưu tiên việc làm tại New Zealand, bao gồm:
Nhóm ngành nghề |
Tên và mã ANZSCO |
Khu vực |
Nông lâm nghiệp |
Nghề nuôi ong (121311) |
Mọi khu vực |
Nông lâm nghiệp |
Nghề trồng cây (362212) |
Mọi khu vực |
Nông lâm nghiệp |
Nông dân chăn bò thịt (Quản lý nông trại) (121312) Nông dân chăn bò sữa (Quản lý nông trại) (121313) |
Mọi khu vực |
Nông lâm nghiệp |
Nông dân chăn bò sữa (Trợ lý Quản lý nông trại) (121313) |
Mọi khu vực |
Nông lâm nghiệp |
Nông dân chăn bò thịt (Quản lý bầy đàn) (121312) Nông dân chăn bò sữa (Quản lý bầy đàn) (121313) |
Mọi khu vực |
Nông lâm nghiệp |
Nông dân chăn bò thịt (Trợ lý Quản lý đàn) (121312) Nông dân chăn bò sữa (Trợ lý Quản lý đàn) (121313) |
Mọi khu vực |
Nông lâm nghiệp |
Chế biến thịt gia cầm (121321) |
Auckland/ Mạn trên Đảo Bắc, Waikato/ Vịnh Plenty, Trung tâm Đảo Bắc, Canterbury/ Mạn trên Đảo Bắc |
Nông lâm nghiệp |
Người làm vườn thị trường (Sản xuất cây lương thực/Quản lý Nông học) (121221) |
Mọi khu vực |
Nông lâm nghiệp |
Nông dân trang trại lợn (Quản lý trang trại) (121318) Nông dân trang trại lợn (Quản lý bầy đàn) (121318) Nông dân trang trại lợn (Quản lý bộ phận/đơn vị) (121318) |
Mọi khu vực |
Nông lâm nghiệp |
Sản xuất rượu (Nghề trồng nho/vị trí chuyên gia – không bao gồm hái nho) (234213) |
Canterbury/ Mạn trên Đảo Nam, Otago/Southland |
Xây dựng |
Thanh tra/Giám sát thi công (312113) |
Mọi khu vực |
Xây dựng |
Quản lý Dự án Xây dựng (Đốc công) (Cầu đường và cơ sở hạ tầng) (133111) |
Mọi khu vực |
Xây dựng |
Kỹ thuật viên Giám sát (Kỹ thuật Khoa học Không gian/Thủy văn) (312116) |
Auckland/ Mạn trên Đảo Bắc |
Xây dựng |
Kỹ thuật viên Giám sát (Kỹ thuật Khoa học Không gian/Khảo sát địa chất) (312116) |
Mọi khu vực |
Giáo dục |
Nghiên cứu sinh bậc sau Tiến sĩ (Tương đương Giảng viên Đại học) (242111) |
Mọi khu vực |
Giáo dục |
Giảng viên Đại học (242111) |
Mọi khu vực |
Kỹ thuật |
Chuyên viên thiết kế Kỹ thuật Dân sự (312211) Chuyên viên thiết kế Kỹ thuật Điện tử (312311) Chuyên viên thiết kế Kỹ thuật Cơ khí (312511) |
Mọi khu vực |
Kỹ thuật |
Kỹ thuật viên Cơ khí (312512) |
Canterbury/ Mạn trên Đảo Nam, Otago/ Southland |
Tài chính/ Kinh doanh |
Kế toán (221111) |
Mọi khu vực |
Y tế & Dịch vụ Xã hội |
Chuyên viên gây mê (311211) |
Mọi khu vực |
Y tế & Dịch vụ Xã hội |
Chuyên viên Nha khoa (411213) |
Mọi khu vực |
Y tế & Dịch vụ Xã hội |
Nha sĩ (252312) |
Waikato/ Vịnh Plenty, Trung tâm Đảo bắc, Wellington, Canterbury/ Mạn trên Đảo Nam, Otago/ Southland |
Y tế & Dịch vụ Xã hội |
Kỹ thuật viên Phòng thí nghiệm Y tế (Kỹ thuật Tiêm & Xét nghiệm) (311213) |
Mọi khu vực |
Y tế & Dịch vụ Xã hội |
Điều dưỡng viên (Sức khỏe Tâm thần) (254422) |
Mọi khu vực |
Y tế & Dịch vụ Xã hội |
Nhân viên Y tế tại gia (không tính tại chức) (253112) Bác sĩ chuyên khoa (đa khoa) (253311) Bác sĩ tim mạch (253312) Bác sĩ nhi khoa (253321) Bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp (253323) Bác sĩ chuyên khoa (tự do) (253399) Bác sĩ ngoại chỉnh hình (253514) Bác sĩ chuyên khoa Cấp cứu (253912) Bác sĩ mắt (253914) Bác sĩ (tự do) (253999) |
Mọi khu vực |
Y tế & Dịch vụ Xã hội |
Chuyên viên Y tế (tự do) (Huyết học) (311299) |
Mọi khu vực |
Y tế & Dịch vụ Xã hội |
Dược sĩ (311215) |
|
Y tế & Dịch vụ Xã hội |
Thợ chụp ảnh (Chụp ảnh y học) (211311) |
Auckland/ Mạn trên Đảo Bắc |
Dầu khí |
Chuyên viên điều hành nhà máy hóa chất (399211) |
Trung tâm Đảo Bắc, Wellington |
Dầu khí |
Chuyên viên điều hành xăng dầu (399212) |
Trung tâm Đảo Bắc, Wellington |
Dầu khí |
Nhà địa chất (234411) |
Trung tâm Đảo Bắc, Wellington |
Dầu khí |
Nhà địa chất và dầu khí học |
Trung tâm Đảo Bắc, Wellington |
Dầu khí |
Cố vấn Sức khỏe và An toàn nghề nghiệp (251312) |
Trung tâm Đảo Bắc, Wellington |
Dầu khí |
Quản lý sản xuất (133512) |
Trung tâm Đảo Bắc, Wellington |
Dầu khí |
Thanh tra an ninh (312611) |
Trung tâm Đảo Bắc, Wellington |
Giải trí, Khách sạn & Du lịch |
Huấn luyện viên ngựa (Quản lý Ngựa giống) (361112) |
Waikato/ Vịnh Plenty |
Giải trí, Khách sạn & Du lịch |
Huấn luyện viên ngựa (Phối giống) (361112) |
Waikato/ Vịnh Plenty |
Giải trí, Khách sạn & Du lịch |
Hướng dẫn viên nhảy dù (452299) |
Auckland/ Upper North Island, Canterbury/ Upper South Island, Otago/ Southland |
Giải trí, Khách sạn & Du lịch |
Hướng dẫn các môn thể thao tuyết (452314) |
Central North Island, Canterbury/ Upper South Island, Otago/ Southland |
Giải trí, Khách sạn & Du lịch |
Hướng dẫn các môn thể thao tuyết (bao gồm Kỹ thuật) (452314) |
Tất cả các khu vực |
Khoa học |
Nhà hóa học (bao gồm phân tích hóa học) (234211) |
Auckland/ Upper North Island, Waikato/ Bay of Plenty, Central North Island, Wellington |
Thương mại |
Thợ bánh (351111) |
Tất cả các khu vực |
Thương mại |
Công nhân thiết bị điện (342313) |
Tất cả các khu vực |
Thương mại |
Chuyên gia ngành dệt (Kỹ sư công nghệ) (311499) |
Auckland/ Upper North Island, Otago/ Southland |
Thương mại |
Thợ máy ô tô (321211) |
Tất cả các khu vực |
Thương mại |
Công nhân đúc kim loại (322114) |
Tất cả các khu vực |
Thương mại |
Thợ máy kim loại (323214) |
Tất cả các khu vực |
Thương mại |
Kỹ thuật viên đồ nhựa (399916) |
Tất cả các khu vực |
Thương mại |
Kỹ sư chế biến đồ nhựa (Kỹ thuật viên đồ nhựa) (399916) |
Tất cả các khu vực |
Thương mại |
Thợ bắc giàn giáo (821712) |
Tất cả các khu vực |
Thương mại |
Thợ bọc nội thất (393311) |
Tất cả các khu vực |